钢弹 gāng dàn

Từ hán việt: 【cương đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钢弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương đạn). Ý nghĩa là: Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钢弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钢弹 khi là Danh từ

Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản

Gundam, Japanese animation franchise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢弹

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em trai tôi thích đánh piano.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • - zhe 钢琴 gāngqín 弹奏 tánzòu

    - Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.

  • - 小时候 xiǎoshíhou 弹钢琴 dàngāngqín ma

    - Thời thơ ấu bạn chơi piano không?

  • - 小红 xiǎohóng liáng dàn 古典 gǔdiǎn 钢琴 gāngqín

    - Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.

  • - 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn yǒu 感觉 gǎnjué

    - Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.

  • - de 特长 tècháng shì 弹钢琴 dàngāngqín

    - Sở trường của anh ấy là chơi piano.

  • - 天天 tiāntiān dōu 练习 liànxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.

  • - 弹钢琴 dàngāngqín de rén 乐谱 yuèpǔ wàng le 只好 zhǐhǎo 即兴 jíxìng 伴奏 bànzòu

    - Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.

  • - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • - 姐姐 jiějie de 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé 非常 fēicháng hǎo 引得 yǐnde 窗外 chuāngwài de rén 纷纷 fēnfēn 侧耳 cèěr 倾听 qīngtīng

    - Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.

  • - 哥哥 gēge 不但 bùdàn 篮球 lánqiú 打得 dǎdé hǎo 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn 动听 dòngtīng 真是 zhēnshi 多才多艺 duōcáiduōyì

    - Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.

  • - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • - 弹钢琴 dàngāngqín yào 十个 shígè 指头 zhǐtou dōu 动作 dòngzuò

    - Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.

  • - de 手指 shǒuzhǐ 细长 xìcháng hěn 适合 shìhé 弹钢琴 dàngāngqín

    - Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钢弹

Hình ảnh minh họa cho từ 钢弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao