Đọc nhanh: 钟点费 (chung điểm phí). Ý nghĩa là: phí theo giờ.
Ý nghĩa của 钟点费 khi là Danh từ
✪ phí theo giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟点费
- 现在 才 八点钟
- Bây giờ mới có tám giờ thôi.
- 八点钟 我们 出发
- Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.
- 现在 已经 八点钟 了
- Bây giờ tám giờ rồi.
- 商店 几点钟 开门
- Cửa hàng mấy giờ mở cửa?
- 钟刚 敲 过 四点
- Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 给 同志 们 烧点 水喝 , 并 不 费事
- đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 时钟 正打 十二点
- chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 渡船 於 一点钟 开往 法国
- Đò qua sông khởi hành đi Pháp vào lúc một giờ.
- 我们 在 下午 四点 钟 喝茶
- Chúng tôi uống trà lúc 4 giờ chiều.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 我 每天 早晨 七点钟 上学
- Hàng ngày, tôi đến trường lúc bảy giờ sáng.
- 他 在 三点钟 睡觉
- Anh ấy ngủ lúc ba điểm.
- 她 在 八点钟 到达 学校
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟点费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟点费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
费›
钟›