针线套装 zhēnxiàn tàozhuāng

Từ hán việt: 【châm tuyến sáo trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "针线套装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (châm tuyến sáo trang). Ý nghĩa là: Bộ đồ may vá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 针线套装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 针线套装 khi là Danh từ

Bộ đồ may vá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针线套装

  • - xué 针线 zhēnxiàn

    - học may vá thêu thùa

  • - 身着 shēnzhuó 一身 yīshēn 米色 mǐsè 套装 tàozhuāng

    - Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.

  • - měi 英尺 yīngchǐ 线缆 xiànlǎn 必须 bìxū 安装 ānzhuāng 一个 yígè

    - Một kẹp cho mỗi một chân dây.

  • - 线装书 xiànzhuāngshū

    - sách đóng buộc chỉ.

  • - 针线活 zhēnxiànhuó

    - việc khâu vá

  • - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

  • - gōu 一个 yígè 针线包 zhēnxiànbāo

    - đan một cái túi bằng sợi.

  • - 妈妈 māma 掺着 cànzhe 针线 zhēnxiàn 缝补 féngbǔ

    - Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.

  • - 穿 chuān le 一套 yītào 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ âu phục.

  • - 那些 nèixiē 以备 yǐbèi hòu yòng 这样 zhèyàng 我们 wǒmen jiù néng yòng 组装 zǔzhuāng 套件 tàojiàn

    - Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.

  • - 针线活儿 zhēnxiànhuóer

    - việc may vá thêu thùa

  • - 顺着 shùnzhe 线头 xiàntóu zhǎo 针脚 zhēnjiǎo ( 比喻 bǐyù 寻找 xúnzhǎo 事情 shìqing de 线索 xiànsuǒ )

    - tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.

  • - 穿针引线 chuānzhēnyǐnxiàn ( 比喻 bǐyù 从中 cóngzhōng 联系 liánxì )

    - xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).

  • - 装修 zhuāngxiū 这套 zhètào 房子 fángzi 估计 gūjì huā 两个 liǎnggè yuè

    - Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.

  • - 金银线 jīnyínxiàn 镶边 xiāngbiān 衣物 yīwù de 装饰 zhuāngshì 镶边 xiāngbiān 流通 liútōng dài 饰带 shìdài huò 金属 jīnshǔ 珠子 zhūzi

    - Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.

  • - 这部 zhèbù 线装书 xiànzhuāngshū yǒu 一函 yīhán 残损 cánsǔn le

    - bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng

  • - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī jiāng wèi 所有 suǒyǒu 运动员 yùndòngyuán 提供 tígōng 全套 quántào 运动服装 yùndòngfúzhuāng

    - Công ty này sẽ cung cấp bộ đồ thể thao đầy đủ cho tất cả các vận động viên.

  • - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 针线套装

Hình ảnh minh họa cho từ 针线套装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针线套装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao