Đọc nhanh: 缝纫针 (phùng nhân châm). Ý nghĩa là: Kim khâu.
Ý nghĩa của 缝纫针 khi là Danh từ
✪ Kim khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫针
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 避雷针
- Cột thu lôi
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 老太太 眼花 了 , 纫 不 上针
- bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 针对 这个 问题 , 我们 需要 讨论
- Đối với vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纫›
缝›
针›