Đọc nhanh: 针管 (châm quản). Ý nghĩa là: ống tiêm; ống chích.
Ý nghĩa của 针管 khi là Danh từ
✪ ống tiêm; ống chích
注射上盛药水的管子,有刻度,用玻璃等制成也叫针筒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 气管 儿
- ống khí
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
针›