Đọc nhanh: 鏖糟 (ao tao). Ý nghĩa là: Giết hết không chừa người nào — Tục gọi nhơ bẩn, không thanh khiết là Ao tao..
Ý nghĩa của 鏖糟 khi là Danh từ
✪ Giết hết không chừa người nào — Tục gọi nhơ bẩn, không thanh khiết là Ao tao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏖糟
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 糟糕 ! 要 迟到 了
- Thôi xong, sắp muộn rồi.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 天气 十分 糟糕
- Thời tiết rất tệ.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鏖糟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鏖糟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糟›
鏖›