Hán tự: 鏖
Đọc nhanh: 鏖 (ao). Ý nghĩa là: trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt. Ví dụ : - 赤壁鏖 兵。 trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
Ý nghĩa của 鏖 khi là Danh từ
✪ trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt
鏖战
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鏖
- 赤壁 鏖 兵
- trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
Hình ảnh minh họa cho từ 鏖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鏖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鏖›