锟铻 kūn wú

Từ hán việt: 【côn ngô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锟铻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (côn ngô). Ý nghĩa là: thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锟铻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锟铻 khi là Danh từ

thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)

古书上记载的山名所产的铁可以铸刀剑, 因此锟铻也指宝剑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锟铻

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锟铻

Hình ảnh minh họa cho từ 锟铻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锟铻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Côn
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPP (重金日心心)
    • Bảng mã:U+951F
    • Tần suất sử dụng:Thấp