Đọc nhanh: 金鱼藻 (kim ngư tảo). Ý nghĩa là: rong cá vàng; kim ngư tảo; rong đuôi chó, cây rong đuôi chó.
Ý nghĩa của 金鱼藻 khi là Danh từ
✪ rong cá vàng; kim ngư tảo; rong đuôi chó
多年生草本植物,生长在淡水里,叶子条形,没有叶柄,茎细长常放在金龟缸中,供观赏
✪ cây rong đuôi chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鱼藻
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 霍金斯 参议员 已经 像 太阳 鱼
- Thượng nghị sĩ Hawkins đã cắn câu
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金鱼藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金鱼藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藻›
金›
鱼›