Đọc nhanh: 金属绳索 (kim thuộc thằng tác). Ý nghĩa là: dây chão bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属绳索 khi là Danh từ
✪ dây chão bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属绳索
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 绳索
- dây thừng.
- 割断 绳索
- cắt đứt dây thừng
- 那 是 绳索 淤青
- Đó là một vết bầm tím.
- 绳索 婴住 了 物
- Dây thừng quấn chặt vật gì đó.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属绳索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属绳索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
索›
绳›
金›