Đọc nhanh: 醋酸 (thố toan). Ý nghĩa là: a-xít a-xê-tíc; acetic acid. Ví dụ : - 醋中含有醋酸. Trong dấm có chứa axit axetic.
Ý nghĩa của 醋酸 khi là Danh từ
✪ a-xít a-xê-tíc; acetic acid
有机化合物,分子式CH3 COOH,无色的液体,有刺激性气味是制造人造丝、电影胶片、阿司匹林等的原料日常食用的醋中含有醋酸也叫乙酸
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醋酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醋酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醋酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酸›
醋›