Hán tự: 酰
Đọc nhanh: 酰 (_). Ý nghĩa là: gốc a-xít.
Ý nghĩa của 酰 khi là Danh từ
✪ gốc a-xít
无机或有机含氧酸除去羟基后所余下的原子团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酰
Hình ảnh minh họa cho từ 酰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酰›