Đọc nhanh: 聚酰胺 (tụ _ át). Ý nghĩa là: polyamide.
Ý nghĩa của 聚酰胺 khi là Danh từ
✪ polyamide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚酰胺
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 啸聚山林
- kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 希望 我们 爱情 有 聚有 散
- Hi vọng tình yêu của chúng ta có tan có hợp
- 可惜 他 没来 参加 聚会
- Thật tiếc là anh ấy đã không đến bữa tiệc.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 聚首 一堂
- sum họp một nhà.
- 欢聚一堂
- cả nhà đoàn tụ
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚酰胺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚酰胺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聚›
胺›
酰›