Hán tự: 锨
Đọc nhanh: 锨 (hân). Ý nghĩa là: xẻng, hân; như "hân (xẻng xúc đất)" hiên; như "hiên (cái xẻng xúc)".
Ý nghĩa của 锨 khi là Danh từ
✪ xẻng
掘土或铲东西用的工具,有板状的头,用钢铁或木头制成,后面安把儿
✪ hân; như "hân (xẻng xúc đất)" hiên; như "hiên (cái xẻng xúc)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锨
Hình ảnh minh họa cho từ 锨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锨›