酩酊 mǐngdīng

Từ hán việt: 【mính đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酩酊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mính đính). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm; say tuý luý, xình xoàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酩酊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酩酊 khi là Tính từ

say bí tỉ; say mèm; say tuý luý

形容大醉; 大醉

xình xoàng

大醉的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酩酊

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酩酊

Hình ảnh minh họa cho từ 酩酊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酩酊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dǐng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
    • Bảng mã:U+914A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Mính
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWNIR (一田弓戈口)
    • Bảng mã:U+9169
    • Tần suất sử dụng:Thấp