dīng

Từ hán việt: 【đính.đinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đính.đinh). Ý nghĩa là: cồn thuốc (nói chung).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cồn thuốc (nói chung)

酊剂的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酊

Hình ảnh minh họa cho từ 酊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dǐng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
    • Bảng mã:U+914A
    • Tần suất sử dụng:Thấp