Hán tự: 酊
Đọc nhanh: 酊 (đính.đinh). Ý nghĩa là: cồn thuốc (nói chung).
Ý nghĩa của 酊 khi là Danh từ
✪ cồn thuốc (nói chung)
酊剂的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酊
Hình ảnh minh họa cho từ 酊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酊›