Hán tự: 酩
Đọc nhanh: 酩 (mính). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm; say tuý luý.
✪ say bí tỉ; say mèm; say tuý luý
酩酊; 大醉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酩
Hình ảnh minh họa cho từ 酩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酩›