Đọc nhanh: 配音影片 (phối âm ảnh phiến). Ý nghĩa là: phim lồng tiếng.
Ý nghĩa của 配音影片 khi là Danh từ
✪ phim lồng tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配音影片
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 灯光 配 音乐 增 氛围
- Ánh sáng kết hợp nhạc tăng thêm bầu không khí.
- 评选 优秀 影片
- Bình chọn bộ phim xuất sắc.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 这部 影片 很 紧凑 , 没有 多余 的 镜头
- bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 这部 影片 有 20 本
- Bộ phim này có 20 tập.
- 这些 影片 似乎 就是 20 世纪 50 年代 的 缩影
- Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 这部 影片 拍 得 比较 真实
- Bộ phim quay khá chân thực.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配音影片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配音影片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
片›
配›
音›