影片库 yǐngpiàn kù

Từ hán việt: 【ảnh phiến khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "影片库" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảnh phiến khố). Ý nghĩa là: Thư viện phim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 影片库 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 影片库 khi là Danh từ

Thư viện phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影片库

  • - 这是 zhèshì 一部 yībù 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 影片 yǐngpiān

    - Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.

  • - 这些 zhèxiē 影片 yǐngpiān hěn 珍贵 zhēnguì

    - Những cuộn phim này rất quý giá.

  • - 音乐 yīnyuè 赋予 fùyǔ le 影片 yǐngpiān gèng duō 色彩 sècǎi

    - Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.

  • - 影片 yǐngpiān 中有 zhōngyǒu 警匪 jǐngfěi 打斗 dǎdòu de 场面 chǎngmiàn

    - trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.

  • - 获得 huòdé 百花奖 bǎihuājiǎng 提名 tímíng de 影片 yǐngpiān yǒu 三部 sānbù

    - phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.

  • - 那位 nàwèi 新近 xīnjìn 走红 zǒuhóng de 男演员 nányǎnyuán zài 这部 zhèbù xīn 影片 yǐngpiān zhōng 扮演 bànyǎn 重要 zhòngyào 角色 juésè

    - Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.

  • - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • - 评选 píngxuǎn 优秀 yōuxiù 影片 yǐngpiān

    - Bình chọn bộ phim xuất sắc.

  • - 科学 kēxué 教育 jiàoyù 影片 yǐngpiān

    - phim khoa học giáo dục

  • - 播放 bōfàng 科教 kējiào 影片 yǐngpiān

    - phát hình phim khoa học giáo dục

  • - 保存 bǎocún le jiù 影片 yǐngpiān

    - Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān hěn 紧凑 jǐncòu 没有 méiyǒu 多余 duōyú de 镜头 jìngtóu

    - bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.

  • - 电影 diànyǐng de 预告片 yùgàopiàn hěn 诱人 yòurén

    - Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān yǒu 20 běn

    - Bộ phim này có 20 tập.

  • - 这些 zhèxiē 影片 yǐngpiān 似乎 sìhū 就是 jiùshì 20 世纪 shìjì 50 年代 niándài de 缩影 suōyǐng

    - Những bộ phim này dường như là hình ảnh thu nhỏ của những năm 1950 của thế kỉ XX.

  • - 影片 yǐngpiān zhōng 惊险 jīngxiǎn 场面 chǎngmiàn 迭次 diécì 出现 chūxiàn

    - những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān pāi 比较 bǐjiào 真实 zhēnshí

    - Bộ phim quay khá chân thực.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 九月 jiǔyuè 开镜 kāijìng 年底 niándǐ 停机 tíngjī

    - Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.

  • - 影片 yǐngpiān 一经 yījīng 上演 shàngyǎn 观众 guānzhòng 动以 dòngyǐ 万计 wànjì

    - Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān shì 根据 gēnjù 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān de

    - bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 影片库

Hình ảnh minh họa cho từ 影片库

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影片库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao