Đọc nhanh: 郎舅 (lang cữu). Ý nghĩa là: cậu (anh em vợ).
Ý nghĩa của 郎舅 khi là Danh từ
✪ cậu (anh em vợ)
男子和他妻子的弟兄的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎舅
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 姑舅姐妹
- chị em họ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 小舅子
- cậu em vợ.
- 我 爸爸 有 很多 妻舅
- Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 田舍 郎
- anh nông dân
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 牛郎星 在 夏夜 最 亮
- Sao Ngưu Lang sáng nhất vào đêm hè.
- 我 的 伴郎 服
- Bộ đồ phù rể của tôi.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 新郎 和 新娘 很 幸福
- Chú rể và cô dâu rất hạnh phúc.
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 员外郎
- quan ngoại lang.
- 父舅 一同 去 钓鱼
- Ông cậu cùng đi câu cá.
- 这 是 我 的 郎君
- Đây là chồng của tôi.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郎舅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郎舅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舅›
郎›