Đọc nhanh: 邮简 (bưu giản). Ý nghĩa là: tờ thư (tương tự như aerogram nhưng không nhất thiết phải gửi bằng đường hàng không).
Ý nghĩa của 邮简 khi là Danh từ
✪ tờ thư (tương tự như aerogram nhưng không nhất thiết phải gửi bằng đường hàng không)
letter sheet (similar to an aerogram but not necessarily sent by airmail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮简
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邮简
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邮简 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm简›
邮›