邦域 bāng yù

Từ hán việt: 【bang vực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "邦域" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bang vực). Ý nghĩa là: Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương ; phong vực ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 邦域 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 邦域 khi là Danh từ

Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương 封疆; phong vực 封域.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦域

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 治国安邦 zhìguóānbāng zhī 长策 chángcè

    - thượng sách trị quốc an bang

  • - 边疆 biānjiāng 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.

  • - 敦睦 dūnmù 邦交 bāngjiāo

    - làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp

  • - 爱好 àihào 探索 tànsuǒ xīn de 领域 lǐngyù

    - Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.

  • - 殳邦清 shūbāngqīng

    - Thù Bang Thanh.

  • - 友好邻邦 yǒuhǎolínbāng

    - nước láng giềng giao hữu.

  • - 与国 yǔguó ( 友邦 yǒubāng )

    - Nước bạn

  • - 建立 jiànlì 邦交 bāngjiāo

    - thiết lập quan hệ ngoại giao

  • - jìng 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ

    - Đối với chính phủ liên bang.

  • - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • - 番邦 fānbāng de 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.

  • - 我们 wǒmen yào wèi bāng 争光 zhēngguāng

    - Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.

  • - 中国 zhōngguó shì 我们 wǒmen de 友邦 yǒubāng

    - Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.

  • - 热爱 rèài 自己 zìjǐ de 邦土 bāngtǔ

    - Tôi yêu đất nước của mình.

  • - 高速公路 gāosùgōnglù 带动 dàidòng le 区域 qūyù 经济 jīngjì

    - Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邦域

Hình ảnh minh họa cho từ 邦域

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邦域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao