Đọc nhanh: 邦域 (bang vực). Ý nghĩa là: Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương 封疆; phong vực 封域..
Ý nghĩa của 邦域 khi là Danh từ
✪ Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương 封疆; phong vực 封域.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邦域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邦域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
邦›