Đọc nhanh: 那威 (na uy). Ý nghĩa là: Tên phiên âm của Norvège, một nước ở vùng Bắc âu..
Ý nghĩa của 那威 khi là Danh từ
✪ Tên phiên âm của Norvège, một nước ở vùng Bắc âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那威
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那威
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
那›