miǎo

Từ hán việt: 【mạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc). Ý nghĩa là: xa xăm vời vợi; xa vời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xa xăm vời vợi; xa vời

遥远

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邈

Hình ảnh minh họa cho từ 邈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Miáo , Miǎo
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBHU (卜月竹山)
    • Bảng mã:U+9088
    • Tần suất sử dụng:Thấp