Đọc nhanh: 逾垣 (du viên). Ý nghĩa là: trốn thoát, bỏ chạy.
Ý nghĩa của 逾垣 khi là Động từ
✪ trốn thoát
to escape
✪ bỏ chạy
to run away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾垣
- 逾分 的 要求
- đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
- 山 之 险峻 , 宁有 逾 此
- lẽ nào có nơi khác hiểm trở hơn núi này?
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 年逾花甲
- tuổi ngoài sáu mươi; ngoài sáu mươi tuổi
- 他 年龄 逾 五十岁
- Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.
- 他 心情 逾加 烦躁 了
- Tâm trạng anh ấy ngày càng bực bội hơn.
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 病情 逾发 严重 了
- Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逾垣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾垣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
逾›