Đọc nhanh: 逻辑思维 (la tập tư duy). Ý nghĩa là: tư duy lô-gích.
Ý nghĩa của 逻辑思维 khi là Danh từ
✪ tư duy lô-gích
指人在认识过程中借助于概念、判断、推理反映现实的思维方式它以抽象性为特征, 撇开具体形象,揭示事物的本质属性也叫抽象思维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逻辑思维
- 思维 定式
- cách tư duy
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 计算机 编程 需要 擅长 逻辑思维 的 人
- Lập trình máy tính đòi hỏi những người giỏi tư duy logic.
- 生活 的 逻辑
- Quy luật khách quan về cuộc sống.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 他 说 的话 很 逻辑
- Những gì anh ấy nói rất hợp lý.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逻辑思维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逻辑思维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm思›
维›
辑›
逻›