Đọc nhanh: 通邮 (thông bưu). Ý nghĩa là: trao đổi bưu kiện; thư từ qua lại.
Ý nghĩa của 通邮 khi là Động từ
✪ trao đổi bưu kiện; thư từ qua lại
(国家、地区之间) 有邮件来往
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通邮
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 她 喜欢 通过 邮件 通信
- Cô ấy thích liên lạc qua email.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 我刚 接到 电邮 通知
- Tôi vừa nhận được một email
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
- 我们 可以 通过 邮件 联系
- Chúng ta có thể liên hệ qua email.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通邮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通邮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm通›
邮›