Đọc nhanh: 通经 (thông kinh). Ý nghĩa là: thông hiểu kinh điển, thông kinh.
Ý nghĩa của 通经 khi là Động từ
✪ thông hiểu kinh điển
旧时指通晓儒家经典
✪ thông kinh
中医指用药物、针灸等使月经通畅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通经
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 文件 已经 审批 通过 了
- Tài liệu đã được phê duyệt.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 这 条 公路 已经 竣工 并 开通 使用
- quốc lộ này đã xong rồi, đồng thời được đưa vào sử dụng.
- 录用 通知 已经 发出
- Thông báo tuyển dụng đã được gửi đi.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 经过 学习 , 他 通过 了 考试
- Qua quá trình học tập, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 学校 的 通知 已经 发出
- Thông báo của trường đã được gửi đi.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 通过 实践 , 丰富 工作 经验
- thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công việc.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm经›
通›