Đọc nhanh: 逗遛 (đậu lưu). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại.
Ý nghĩa của 逗遛 khi là Động từ
✪ dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại
同'逗留'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗遛
- 遛 一 遛马
- dắt ngựa đi rong.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 逗引 小孩儿 玩
- chơi đùa với trẻ con.
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 逗弄 人 可 不该
- không nên trêu đùa người khác.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 小 明 常常 带猫 去 遛
- Tiểu Minh thường dắt mèo đi dạo.
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 小鸟 逗 片刻 就 飞 走 了
- Chim nhỏ đậu ở đây một lát rồi bay đi.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 你 到 哪儿 遛弯儿 去 啦
- bạn đến đâu dạo bộ?
- 别 再 争辩 逗号 的 用法 了
- Đừng cãi nhau về cách sử dụng dấu phẩy nữa.
- 她 的 表演 把 观众 逗 哭 了
- Buổi biểu diễn của cô ấy đã khiến khán giả khóc.
- 他 的 表情 特别 逗
- Biểu cảm của anh ấy rất hài hước.
- 闷得慌 , 出去 遛 遛 吧
- Buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.
- 这个 孩子 特别 逗
- Đứa trẻ này rất hài hước.
- 别 总是 逗我 了 , 认真 点
- Đừng đùa giỡn với tôi mãi, hãy nghiêm túc chút đi.
- 老人 在 逗弄 孙子 玩
- ông lão đang chơi với đứa cháu.
- 我们 一家人 一起 去 河边 遛狗
- Cả nhà tôi dắt chó đi dạo bên bờ hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逗遛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逗遛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逗›
遛›