逗遛 dòu liú

Từ hán việt: 【đậu lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逗遛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đậu lưu). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逗遛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逗遛 khi là Động từ

dừng; dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại

同'逗留'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗遛

  • - liú 遛马 liùmǎ

    - dắt ngựa đi rong.

  • - shuō le 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗乐 dòulè le

    - anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • - 逗引 dòuyǐn 小孩儿 xiǎoháier wán

    - chơi đùa với trẻ con.

  • - 扮鬼脸 bànguǐliǎn 逗我 dòuwǒ xiào

    - Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.

  • - 不准 bùzhǔn 挑逗 tiǎodòu rén

    - Không được trêu chọc người khác.

  • - 逗弄 dòunòng rén 不该 bùgāi

    - không nên trêu đùa người khác.

  • - rén dōu kuài fēng le 还有 háiyǒu 心思 xīnsī 逗乐 dòulè ér

    - người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.

  • - xiǎo míng 常常 chángcháng 带猫 dàimāo liú

    - Tiểu Minh thường dắt mèo đi dạo.

  • - 那个 nàgè 喜剧演员 xǐjùyǎnyuán jiǎng de 笑话 xiàohua 人们 rénmen dōu 逗笑 dòuxiào le

    - Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo dòu 片刻 piànkè jiù fēi zǒu le

    - Chim nhỏ đậu ở đây một lát rồi bay đi.

  • - 添加 tiānjiā 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 中间 zhōngjiān yòng 逗号 dòuhào 隔开 gékāi

    - thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.

  • - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

  • - bié zài 争辩 zhēngbiàn 逗号 dòuhào de 用法 yòngfǎ le

    - Đừng cãi nhau về cách sử dụng dấu phẩy nữa.

  • - de 表演 biǎoyǎn 观众 guānzhòng dòu le

    - Buổi biểu diễn của cô ấy đã khiến khán giả khóc.

  • - de 表情 biǎoqíng 特别 tèbié dòu

    - Biểu cảm của anh ấy rất hài hước.

  • - 闷得慌 mèndéhuāng 出去 chūqù liú liú ba

    - Buồn quá, ra ngoài đi dạo một chút.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 特别 tèbié dòu

    - Đứa trẻ này rất hài hước.

  • - bié 总是 zǒngshì 逗我 dòuwǒ le 认真 rènzhēn diǎn

    - Đừng đùa giỡn với tôi mãi, hãy nghiêm túc chút đi.

  • - 老人 lǎorén zài 逗弄 dòunòng 孙子 sūnzi wán

    - ông lão đang chơi với đứa cháu.

  • - 我们 wǒmen 一家人 yījiārén 一起 yìqǐ 河边 hébiān 遛狗 liùgǒu

    - Cả nhà tôi dắt chó đi dạo bên bờ hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逗遛

Hình ảnh minh họa cho từ 逗遛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逗遛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp