Đọc nhanh: 透视学 (thấu thị học). Ý nghĩa là: phối cảnh (trong bản vẽ).
Ý nghĩa của 透视学 khi là Danh từ
✪ phối cảnh (trong bản vẽ)
perspective (in drawing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 重视 学习
- coi trọng việc học
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 阅读 文学 扩展 视野
- Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 校长 在 学校 里 视察
- Hiệu trưởng thị sát trong trường học.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 这个 人 我 看透 了 , 没有 什么 真才实学
- con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
- 据调查 , 学生 近视 率 很 高
- Dựa theo điều tra, tỷ lệ học sinh cận thị rất cao.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 学校 非常重视 体育
- Nhà trường rất coi trọng thể thao.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
- 那 所 学校 很 重视 外语
- Ngôi trường đó rất coi trọng ngoại ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透视学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透视学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
视›
透›