Đọc nhanh: 适温 (thích ôn). Ý nghĩa là: ưa nhiệt, ưa nhiệt (ví dụ: vi khuẩn).
Ý nghĩa của 适温 khi là Động từ
✪ ưa nhiệt
heat-loving
✪ ưa nhiệt (ví dụ: vi khuẩn)
thermophile (e.g. bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 这里 的 低温 让 人 不适
- Nhiệt độ thấp ở đây khiến người ta cảm thấy không thoải mái.
- 秋天 的 气候 温和 舒适
- Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 适温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 适温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
适›