Đọc nhanh: 进接 (tiến tiếp). Ý nghĩa là: (máy tính) truy cập (vào mạng).
Ý nghĩa của 进接 khi là Động từ
✪ (máy tính) truy cập (vào mạng)
(computing) access (to a network)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进接
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 接受 教训 改进 工作
- Tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
- 我们 接受批评 以 改进
- Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
进›