Đọc nhanh: 运灰车 (vận hôi xa). Ý nghĩa là: toa chở xỉ than.
Ý nghĩa của 运灰车 khi là Danh từ
✪ toa chở xỉ than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运灰车
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 车后 卷起 一片 灰土
- sau xe bụi đất mịt mù.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 很多 车 在 运煤
- Rất nhiều xe đang vận chuyển than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 这是 一起 运钞车 抢劫案
- Đó là một vụ trộm xe bọc thép.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运灰车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运灰车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
车›
运›