Đọc nhanh: 过数 (quá số). Ý nghĩa là: đếm rõ số lượng; đếm; tính.
Ý nghĩa của 过数 khi là Động từ
✪ đếm rõ số lượng; đếm; tính
(过数儿) 清点数目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过数
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 反过来 再 数一遍
- Đếm ngược lại lần nữa.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 经济 逐渐 过渡 到 数字化
- Kinh tế đang chuyển tiếp sang số hóa.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 他 已经 迟到 过 无数次 了
- Anh ấy đã đến muộn vô số lần.
- 你 教 我 英语 , 反过来 我教 你 数学
- Bạn dạy tôi tiếng Anh, đổi lại tôi dạy bạn toán.
- 你 是 我 所 见 过 的 为数不多 的
- Bạn là một trong số ít những người tôi đã thấy
- 透过 数据 , 我们 发现 了 问题
- Thông qua số liệu, chúng tôi đã phát hiện vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
过›