Đọc nhanh: 迂儒 (vu nho). Ý nghĩa là: ngữ nghĩa và không thực tế.
✪ ngữ nghĩa và không thực tế
pedantic and impractical; unrealistic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂儒
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 罢黜百家 , 独尊 儒术
- gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 谈笑 有 鸿儒 , 往来 无 白丁
- chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
- 诸葛亮 舌战群儒
- Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 迂夫子
- người trí thức cổ hủ; ông đồ già.
- 儒垌 ( 在 广东 )
- Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 儒家思想 注重 礼仪
- Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂儒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂儒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儒›
迂›