Đọc nhanh: 达意 (đạt ý). Ý nghĩa là: diễn ý; biểu ý; diễn đạt tư tưởng. Ví dụ : - 抒情达意 diễn đạt tư tưởng tình cảm.
Ý nghĩa của 达意 khi là Động từ
✪ diễn ý; biểu ý; diễn đạt tư tưởng
(用语言文字) 表达思想
- 抒情 达意
- diễn đạt tư tưởng tình cảm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达意
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 抒情 达意
- diễn đạt tư tưởng tình cảm.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 老板 对 员工 表达 歉意
- Sếp bày tỏ sự xin lỗi với nhân viên.
- 这 封信 表达 了 歉意
- Bức thư này bày tỏ sự xin lỗi.
- 他 表达 了 深深 的 歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.
- 他常 词不达意
- Anh ấy thường biểu đạt không rõ.
- 代表 表达 了 大家 的 意见
- Đại biểu đã trình bày ý kiến của mọi người.
- 她 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình.
- 我 把 意见 表达 清楚 了
- Tôi đã nói rõ quan điểm của mình.
- 她 率先 发言 表达 了 意见
- Cô ấy tiên phong phát biểu ý kiến.
- 这篇疏 表达 了 他 的 心意
- Bản sớ này đã thể hiện tâm ý của anh ta.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 语法 的 功能 是 表达 意思
- Chức năng của ngữ pháp là biểu đạt ý nghĩa.
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 她 间接 表达 了 自己 的 意见
- Cô ấy đã gián tiếp bày tỏ ý kiến của mình.
- 这些 供 表达 了 人们 的 敬意
- Những lễ vật cúng này thể hiện sự tôn kính của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
达›