Hán tự: 妲
Đọc nhanh: 妲 (đán.đát). Ý nghĩa là: Đát (dùng làm tên người, Đát Kỷ, vợ vua Trụ, thời nhà Thương ở Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 妲 khi là Danh từ
✪ Đát (dùng làm tên người, Đát Kỷ, vợ vua Trụ, thời nhà Thương ở Trung Quốc.)
用于人名,妲已,商纣王的妃子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妲
Hình ảnh minh họa cho từ 妲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妲›