Đọc nhanh: 边声 (biên thanh). Ý nghĩa là: âm thanh vùng biên cương (tiếng ngựa hí, tiếng gió thổi nơi biên cương).
Ý nghĩa của 边声 khi là Danh từ
✪ âm thanh vùng biên cương (tiếng ngựa hí, tiếng gió thổi nơi biên cương)
边境上的马嘶、风号等声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边声
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 他 附 在 我 耳边 轻声 说
- Anh ấy kề tai tôi nói nhỏ.
- 那边 发出 砰 的 声响
- Bên đó phát ra tiếng "bịch".
- 他 坐在 河边 , 听 着 潺潺 的 水声
- Anh ngồi bên sông nghe tiếng nước róc rách.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
边›