Đọc nhanh: 辨卑 (biếm ti). Ý nghĩa là: Lùi thấp xuống, chỉ sự kiêm nhường, nhún mình..
Ý nghĩa của 辨卑 khi là Động từ
✪ Lùi thấp xuống, chỉ sự kiêm nhường, nhún mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辨卑
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这件 事百 喙 莫辨
- Chuyện này trăm cái miệng cũng khó cãi.
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 我们 要 提高 图像 的 分辨率
- Chúng ta cần nâng cao độ phân giải của hình ảnh.
- 我 是 卑微 的 平民百姓
- tôi là dân thường hèn mọn (dân ngu khu đen).
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 尾宿 位置 容易 辨认
- Vị trí của sao Vĩ dễ nhận biết.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辨卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辨卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
辨›