软包 ruǎn bāo

Từ hán việt: 【nhuyễn bao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "软包" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhuyễn bao). Ý nghĩa là: cuộn (bánh mì) mềm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 软包 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 软包 khi là Danh từ

cuộn (bánh mì) mềm

soft (bread) roll

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软包

  • - 弟弟 dìdì hěn 软弱 ruǎnruò

    - Em trai của bạn rất yếu đuối.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - 勒紧 lēijǐn 背包 bēibāo de 带子 dàizi

    - Tôi thít chặt dây balo.

  • - 妈妈 māma 包了 bāole 很多 hěnduō 饺子 jiǎozi

    - Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.

  • - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - 包书皮 bāoshūpí

    - bọc bìa.

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 打包机 dǎbāojī

    - máy đóng gói

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 包容 bāoróng 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Phần mềm này chứa nhiều chức năng.

  • - 喜欢 xǐhuan 吃软 chīruǎn 面包 miànbāo

    - Tôi thích ăn bánh bao mềm.

  • - 发酵 fājiào ràng 面包 miànbāo gèng 松软 sōngruǎn

    - Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.

  • - guò le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí 面包 miànbāo ruǎn 下来 xiàlai

    - Qua vài tiếng đồng hồ bánh bao bị mềm.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 软包

Hình ảnh minh họa cho từ 软包

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao