Đọc nhanh: 转校 (chuyển hiệu). Ý nghĩa là: chuyển (trường học).
Ý nghĩa của 转校 khi là Động từ
✪ chuyển (trường học)
to transfer (school)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转校
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 他 被 辞出 了 学校
- Anh ấy bị đuổi khỏi trường.
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
- 学校 接收 新生
- Trường học tiếp nhận sinh viên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm校›
转›