轨枕 guǐzhěn

Từ hán việt: 【quỹ chẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轨枕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ chẩm). Ý nghĩa là: tà-vẹt; thanh ngang đường ray.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轨枕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轨枕 khi là Danh từ

tà-vẹt; thanh ngang đường ray

垫在钢轨下面的结构物,通常用木头或特制的钢筋混凝土制成,用来固定钢轨的位置,并将火车的压力传到道床和路基上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨枕

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • - 纳入 nàrù 正轨 zhèngguǐ

    - đi vào nề nếp

  • - 终于 zhōngyú 安枕无忧 ānzhěnwúyōu le

    - Anh ấy cuối cùng đã có thể ngủ yên không lo lắng.

  • - de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 安枕无忧 ānzhěnwúyōu

    - Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.

  • - 铺设 pūshè 铁轨 tiěguǐ

    - đặt đường ray

  • - 舒适 shūshì de 枕头 zhěntou

    - Chiếc gối thoải mái.

  • - 终于 zhōngyú 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú le

    - Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.

  • - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú

    - Họ sống yên ổn ở nông thôn.

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn

  • - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • - 不循 bùxún 轨度 guǐdù

    - không theo quy tắc

  • - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • - 轨于 guǐyú 法令 fǎlìng

    - tuân theo pháp lệnh

  • - 白色 báisè de zhěn 好看 hǎokàn

    - Vỏ gối màu trắng đẹp.

  • - yīn 白天 báitiān tài 劳累 láolèi 晚上 wǎnshang 落枕 làozhěn jiù zhe

    - vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.

  • - 学习 xuéxí 轨则 guǐzé 才能 cáinéng 进步 jìnbù

    - Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.

  • - 焊接 hànjiē 钢轨 gāngguǐ

    - hàn nối đường ray.

  • - 火车 huǒchē 脱轨 tuōguǐ

    - xe lửa chệch đường ray

  • - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • - yǒu le 工作 gōngzuò néng 安枕 ānzhěn ér shuì

    - Có công việc, anh ấy có thể ngủ ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轨枕

Hình ảnh minh họa cho từ 轨枕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轨枕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao