Hán tự: 庋
Đọc nhanh: 庋 (kĩ.quỷ.kỹ). Ý nghĩa là: cái giá; giá (để đồ đạc), sắp đặt; bảo tồn; cất giữ. Ví dụ : - 庋藏 cất đi
✪ cái giá; giá (để đồ đạc)
放东西的架子
✪ sắp đặt; bảo tồn; cất giữ
放置;保存
- 庋 藏
- cất đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庋
- 庋 藏
- cất đi
Hình ảnh minh họa cho từ 庋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庋›