guǐ

Từ hán việt: 【kĩ.quỷ.kỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ.quỷ.kỹ). Ý nghĩa là: cái giá; giá (để đồ đạc), sắp đặt; bảo tồn; cất giữ. Ví dụ : - cất đi

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cái giá; giá (để đồ đạc)

放东西的架子

sắp đặt; bảo tồn; cất giữ

放置;保存

Ví dụ:
  • - guǐ cáng

    - cất đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - guǐ cáng

    - cất đi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庋

Hình ảnh minh họa cho từ 庋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Jǐ
    • Âm hán việt: , Kỹ , Quỷ
    • Nét bút:丶一ノ一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+5E8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình