躲债 duǒzhài

Từ hán việt: 【đoá trái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "躲债" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoá trái). Ý nghĩa là: trốn nợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 躲债 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 躲债 khi là Động từ

trốn nợ

欠债人因无钱还债,避开跟债主见面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲债

  • - zài duǒ 肯特 kěntè

    - Tôi đang cố tránh Kent.

  • - 按时 ànshí 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy trả nợ đúng hạn.

  • - duǒ zài 暗中 ànzhōng 张望 zhāngwàng

    - nấp trong bóng tối nhìn ra

  • - 明枪易躲 míngqiāngyìduǒ 暗箭难防 ànjiànnánfáng

    - giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)

  • - 无处 wúchǔ 藏躲 cángduǒ

    - không nơi ẩn náu

  • - 藏掖 cángyè 躲闪 duǒshǎn

    - che giấu; ra sức giấu đi.

  • - 躲藏在 duǒcángzài 衣柜 yīguì

    - Cô ấy trốn trong tủ quần áo.

  • - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • - 风月 fēngyuè zhài

    - nợ tình

  • - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

  • - shǎn 躲不开 duǒbùkāi

    - tránh không được.

  • - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • - gǒu 看见 kànjiàn gǒu jiù duǒ

    - Anh ấy sợ chó, thấy chó là trốn.

  • - tán 问题 wèntí yào 和盘托出 hépántuōchū 不要 búyào 躲躲闪闪 duǒduǒshǎnshǎn

    - có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.

  • - 迅速 xùnsù 闪躲 shǎnduǒ kāi 攻击 gōngjī

    - Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.

  • - 战士 zhànshì 敏捷 mǐnjié 闪躲 shǎnduǒ 子弹 zǐdàn

    - Chiến sĩ nhanh nhẹn né tránh được đạn.

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 血债 xuèzhài yào 用血 yòngxuè 来偿 láicháng

    - nợ máu phải trả bằng máu.

  • - 正在 zhèngzài duǒ 债主 zhàizhǔ

    - Anh ta đang trốn chủ nợ.

  • - 如果 rúguǒ cóng 那个 nàgè 坏蛋 huàidàn 那里 nàlǐ 借债 jièzhài 可以 kěyǐ 肯定 kěndìng 他会 tāhuì 十分 shífēn 苛刻 kēkè

    - Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躲债

Hình ảnh minh họa cho từ 躲债

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躲债 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa