duǒ

Từ hán việt: 【đả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả). Ý nghĩa là: xem "".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

xem "亸"

同"亸"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 軃

Hình ảnh minh họa cho từ 軃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 軃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thân 身 (+12 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đả
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:HHRRJ (竹竹口口十)
    • Bảng mã:U+8EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp