Đọc nhanh: 躬履 (cung lí). Ý nghĩa là: thực hiện một nhiệm vụ cá nhân, chịu trách nhiệm về.
✪ thực hiện một nhiệm vụ cá nhân
to carry out a task personally
✪ chịu trách nhiệm về
to take responsibility for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躬履
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
- 步履维艰
- đi lại khó khăn
- 西装革履
- giày da kiểu tây
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 躬行节俭
- tự thực hiện tiết kiệm
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 反躬自问
- tự hỏi mình; tự vấn
- 反躬自问
- tự hỏi bản thân
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 躬行实践
- tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 事必躬亲
- công việc phải tự mình làm lấy
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 躬履
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躬履 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm履›
躬›