Đọc nhanh: 蹿腾 (thoan đằng). Ý nghĩa là: để nhảy về một cách hoang dã (coll.).
Ý nghĩa của 蹿腾 khi là Động từ
✪ để nhảy về một cách hoang dã (coll.)
to jump about wildly (coll.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 欢腾 的 他 宛如 孩子 得到 的 礼物
- anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹿腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹿腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腾›
蹿›