• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Pinyin: Jū , Jú
  • Âm hán việt: Cúc
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊匊
  • Thương hiệt:RMPFD (口一心火木)
  • Bảng mã:U+8E18
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 踘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cúc). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. quả bóng da, 2. nuôi nấng, 3. cong, khom, Quả bóng da. Chi tiết hơn...

Cúc

Từ điển phổ thông

  • 1. quả bóng da
  • 2. nuôi nấng
  • 3. cong, khom

Từ điển Thiều Chửu

  • Có khi dùng như chữ cúc .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Quả bóng da