蹲苗 dūnmiáo

Từ hán việt: 【tỗn miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹲苗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỗn miêu). Ý nghĩa là: vun gốc cây con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹲苗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹲苗 khi là Động từ

vun gốc cây con

在一定时期内控制施肥和灌水,进行中耕和镇压,使幼苗根部下扎,生长健壮,防止茎叶徒长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲苗

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • - zhè 孩子 háizi shì 好苗 hǎomiáo

    - Đứa trẻ này là một người con cháu tốt.

  • - 护养 hùyǎng 秧苗 yāngmiáo

    - chăm sóc cây trồng

  • - 揠苗助长 yàmiáozhùzhǎng

    - nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt

  • - 小树苗 xiǎoshùmiáo 插进 chājìn

    - Anh cắm cây non vào đất.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - 培育 péiyù 树苗 shùmiáo

    - Chăm chút cây con.

  • - shì 豆苗 dòumiáo

    - Đó là mầm đậu.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - lúa mạch xanh non mượt mà.

  • - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • - 全班学生 quánbānxuésheng 没有 méiyǒu 一个 yígè 蹲班 dūnbān de

    - học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.

  • - 孩子 háizi men yīng 按时 ànshí 接种 jiēzhòng 疫苗 yìmiáo

    - Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.

  • - 灯苗 dēngmiáo zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Ngọn đèn lay động trong bóng tối.

  • - 注射 zhùshè le 卡介苗 kǎjièmiáo

    - Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.

  • - 火苗 huǒmiáo 呼呼地 hūhūdì 往上 wǎngshàng mào

    - Ngọn lửa hừng hực bốc lên.

  • - 墨西哥 mòxīgē 需要 xūyào 接种 jiēzhòng 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo

    - Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹲苗

Hình ảnh minh họa cho từ 蹲苗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹲苗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao