蹲坑 dūn kēng

Từ hán việt: 【tỗn khanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹲坑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỗn khanh). Ý nghĩa là: ngồi cầu, đào lỗ (trồng trọt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹲坑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹲坑 khi là Động từ

ngồi cầu

蹲在粪坑上 (便溺)

đào lỗ (trồng trọt)

指种菜时刨坑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲坑

  • - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • - 水坑 shuǐkēng zi

    - hố nước.

  • - 全班学生 quánbānxuésheng 没有 méiyǒu 一个 yígè 蹲班 dūnbān de

    - học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.

  • - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • - 名利 mínglì shì 坑人 kēngrén de 陷阱 xiànjǐng

    - Danh lợi là cạm bẫy hại người.

  • - shuāi le 屁股 pìgu 蹲儿 dūnér

    - té phịch một cái.

  • - 小心 xiǎoxīn dūn le tuǐ

    - Anh ấy vô tình bị sái chân.

  • - dūn tuǐ le

    - ông ấy chết rồi.

  • - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 这个 zhègè kēng 填实 tiánshí

    - Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.

  • - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • - 蹲下来 dūnxiàlai 观察 guānchá 蚂蚁 mǎyǐ

    - Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.

  • - 此处 cǐchù 有个 yǒugè 井状 jǐngzhuàng 大坑 dàkēng

    - Ở đây có một hố lớn hình giếng.

  • - zhè 谎价 huǎngjià zhēn 坑人 kēngrén

    - Giá này thật sự lừa người.

  • - 下乡 xiàxiāng 蹲点 dūndiǎn

    - về nằm vùng ở nông thôn

  • - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

  • - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹲坑

Hình ảnh minh họa cho từ 蹲坑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹲坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao